Các mẫu xe tay ga như Vision 2018, SH 2018, SH Mode 2018, Air Blade 2018, Lead 2018 vẫn đang có giá bán tại đại lý cao hơn cao hơn giá đề xuất 2 – 14 triệu đồng.

Đang xem: Xe máy honda 2018

Bước sang tháng 12/2018, giá các mẫu xe tay ga Honda có xu hướng tăng nhẹ so với tháng trước đó. Nhiều mẫu xe tay ga “HOT” như Vision 2018, SH 2018, SH Mode 2018, Air Blade 2018, Lead 2018 vẫn đang có giá bán cao hơn cao hơn giá đề xuất từ 2 triệu – 14 triệu đồng.

Xem thêm: Top 8 Đại Lý Honda Việt Nam Giới Thiệu Đại Lý Theo Tiêu Chuẩn Mới

*

Mẫu xe côn tay Honda Winner được khách hàng trẻ ưa chuộng.

Xem thêm: Mới Nhất: Bảng Tra Cứu Biển Số Xe Đà Nẵng, Biển Số Xe Đà Nẵng

Dưới đây là bảng tổng hợp giá xe máy Honda tháng 12/2018 mới nhất:

Bảng giá xe tay ga Honda tháng 12/2018
Giá xe Honda Vision 2018 tháng 12 Giá đề xuất Giá đại lý bao giấy
Giá xe Vision 2018 bản tiêu chuẩn (không có Smartkey) 29.900.000 35.300.000
Giá xe Vision 2018 bản Cao cấp có Smartkey (Màu Đỏ, Vàng, Trắng, Xanh) 30.790.000 37.700.000
Giá xe Vision 2018 bản đặc biệt có Smartkey (Màu Đen mờ, Trắng Đen) 31.990.000 38.700.000
Giá xe Honda Air Blade 2018 tháng 12 Giá đề xuất

Giá đại lý bao giấy

Giá xe Air Blade 2018 bản Cao cấpcó Smartkey (Màu Đen bạc, Bạc đen, Xanh bạc đen, Đỏ bạc đen) 40.090.000 48.000.000
Giá xe Air Blade 2018 bản Sơn từ tính có Smartkey (Màu Xám đen, Vàng đồng đen) 41.490.000 49.200.000
Giá xe Air Blade 2018 bản Thể thao (Màu Bạc đen, Trắng đen, Xanh đen, Đỏ đen) 37.990.000 45.500.000
Giá xe Air Blade 2018 bản kỷ niệm 10 năm có Smartkey (Màu đen mờ) 39.990.000 50.000.000
Giá xe Honda Lead 2018 tháng 12 Giá đề xuất

Giá đại lý bao giấy

Giá xe Lead 2018 bản tiêu chuẩn không có Smartkey (Màu Đỏ và màu Trắng-Đen) 37.490.000 42.000.000
Giá xe Lead 2018 Smartkey (Màu Xanh lam, Vàng, Xanh lục, Vàng, Trắng Nâu, Trắng Ngà) 39.290.000 46.000.000
Giá xe Lead 2018 Smartkey bản kỷ niệm 10 năm Màu Đen Mờ 39.790.000 47.000.000
Giá xe Honda SH Mode 2018 tháng 12 Giá đề xuất

Giá đại lý bao giấy

Giá xe SH Mode 2018 bản cá tính (Màu Trắng, Đỏ đậm và bạc mờ) 52.490.000 71.000.000
Giá xe SH Mode 2018 bản thời trang (Màu Trắng Nâu, Vàng, Xanh Ngọc, Xanh Tím) 51.490.000 66.000.000
Giá xe SH Mode 2018 bản thời trang Màu Đỏ Nâu 51.490.000 68.500.000
Giá xe Honda PCX 2018 tháng 12 Giá đề xuất

Giá đại lý bao giấy

Giá xe PCX 2018 phiên bản 150cc (Màu Đen mờ, Bạc mờ) 70.490.000 76.800.000
Giá xe PCX 2018 phiên bản 125cc (Màu Trắng, Bạc đen, Đen, Đỏ) 56.490.000 62.200.000
Giá xe PCX Hybrid 150 89.990.000 98.200.000
Giá xe Honda SH 2018 tháng 12 Giá đề xuất

Giá đại lý bao giấy

Giá xe SH 125 phanh CBS 67.990.000 84.500.000
Giá xe SH 125 phanh ABS 75.990.000 91.500.000
Giá xe SH 150 phanh CBS 81.990.000 105.500.000
Giá xe SH 150 phanh ABS 89.990.000 114.500.000
Giá xe SH 300i 2018 phanh ABS (Màu Đỏ đen, Trắng đen) 269.000.000 288.000.000
Giá xe SH 300i 2018 phanh ABS (Màu Đen Mờ) 270.000.000 298.500.000
Bảng giá xe số Honda 2018
Giá xe Honda Wave 2018 tháng 12 Giá đề xuất

Giá đại lý bao giấy

Giá xe Wave Alpha 1102018 (Màu Đỏ, Xanh ngọc, Xanh, Trắng, Đen, Cam) 17.790.000 20.300.000
Giá xe Wave RSX 110 2018 bản phanh cơ vành nan hoa 21.490.000 23.500.000
Giá xe Wave RSX 110 2018 bản phanh đĩa vành nan hoa 22.490.000 25.300.000
Giá xe Wave RSX 110 2018 bản Phanh đĩa vành đúc 24.490.000 26.800.000
Giá xe Honda Blade 2018 tháng 12 Giá đề xuất

Giá đại lý bao giấy

Giá xe Blade 110 2018 phanh cơ vành nan hoa 18.800.000 19.500.000
Giá xe Blade 110 2018 phanh đĩa vành nan hoa 19.800.000 21.000.000
Giá xe Blade 110 2018 Phanh đĩa vành đúc 21.300.000 22.000.000
Giá xe Honda Future Fi 2018 tháng 12 Giá đề xuất

Giá đại lý bao giấy

Giá xe Future Fi 2018 bản vành nan hoa 30.190.000 34.000.000
Giá xe Future Fi 2018 bản vành đúc 31.190.000 36.500.000
Giá xe Honda Super Cub C125 tháng 12 Giá đề xuất

Giá đại lý bao giấy

Giá xe Super Cub C125 Fi 84.990.000 93.000.000
Bảng giá xe côn tay Honda 2018
Giá xe Winner 150 tháng 12/2018 Giá đề xuất

Giá đại lý bao giấy

Giá xe Winner 2018 bản thể thao (Màu Đỏ, Trắng, Xanh, Vàng) 45.490.000 46.500.000
Giá xe Winner 2018 bản cao cấp (Màu Đen mờ) 45.990.000 47.200.000
Giá xe Honda MSX125 2018 tháng 12 Giá đề xuất

Giá đại lý bao giấy

Giá xe MSX 125 2018 49.990.000 61.500.000
Giá xe Honda Mokey 2018 tháng 12 Giá đề xuất

Giá đại lý bao giấy

Giá xe Mokey 2018 84.990.000 93.000.000
Bảng giá xe mô tô Honda 2018
Giá xe Honda Rebel 300 2018 tháng 12 Giá đề xuất

Giá đại lý bao giấy

Giá xe Rebel 300 125.000.000 132.500.000

Lưu ý: * Giá bán xe tại đại lý đã bao giấy trên đã gồm thuế VAT, lệ phí trước bạ và phí cấp biển số, bảo hiểm xe máy.

* Giá đại lý ngoài thị trường được tham khảo tại các cửa hàng uỷ nhiệm Honda và thông tin bạn đọc cung cấp. Giá bán lẻ thực tế các dòng xe máy Honda tại Head thường cao hơn giá niêm yết

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *