Là chiếc tay ga đặc biệt được ưa chuộng tại Việt Nam, bổ sung thêm phiên bản 150cc giúp Honda Air Blade 2022bắt kịp đối thủ Yamaha NVX 155 ABS về cấu hình động cơ.











Thông số kỹ thuật Honda Air blade 2022
Kích thước, trọng lượngKích thước tổng thể (DxRXC):
Air Blade 125cc: 1.870 x 687 x 1.091 (mm)Air Blade 150cc: 1.870 x 686 x 1.112 (mm)Chiều lâu năm cơ sở: 1.286 (mm)Chiều cao yên:
Air Blade 125cc: 774mmAir Blade 150cc: 775mmKhoảng sáng sủa gầm: 125 mmTự trọng:
Air Blade 125cc: 111kgAir Blade 150cc: 113kgHệ thống treo
Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lựcPhuộc sau: xoắn ốc trụ, giảm chấn thủy lựcHệ thống phanh
Air Blade 150cc: Phanh ABSBÁNH XEAir Blade 125cc:
Air Blade 150cc:
ĐỘNG CƠXăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm cho mát bằng dung dịchDung tích xy-lanh
Air Blade 125cc: 124,9cm3Air Blade 150cc: 149,3cm3Dung tích bình xăng: 4,4 lítHành trình piston:Tỉ số nén:
Air Blade 125cc: 11,0:1Air Blade 150cc: 10,6:1Đường kính x hành trình dài piston:
Air Blade 125cc: 52,4mm x 57,9mmAir Blade 150cc: 57,3mm x 57,9mmCông suất tối đa:
Air Blade 125cc: 8,4kW/8.500 vòng/phútAir Blade 150cc: 9,6kW/8.500 vòng/phútMô-men xoắn cực đại:
Air Blade 125cc: 11,68 N.m/5.000 vòng/phútAir Blade 150cc: 13,3 N.m/5.000 vòng/phútHỆ THỐNG NHIÊN LIỆUHỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Loại truyền động: Cơ khí, truyền động bằng đaiHệ thống khởi động: ĐiệnMức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)